--

sea snail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea snail

Phát âm : /'si:'sneil/

+ danh từ

  • (động vật học) cá vây tròn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea snail"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea snail"
    sea snail seasonal
  • Những từ có chứa "sea snail" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sên ốc sên
Lượt xem: 633